Hoàn thiện khung pháp lý về kiểm dịch động vật, sản phẩm thủy sản (26-08-2025)

Ngày 19/8/2025, Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã ban hành Thông tư 46/VBHN-BNNMT sửa đổi, bổ sung và hợp nhất nhiều quy định trước đây liên quan đến kiểm dịch động vật và sản phẩm động vật thủy sản. Văn bản này cụ thể hóa Luật Thú y và Luật An toàn thực phẩm, và còn tạo hành lang pháp lý cho quản lý, sản xuất và xuất nhập khẩu thủy sản trong bối cảnh ngành đang hội nhập sâu rộng.
Hoàn thiện khung pháp lý về kiểm dịch động vật, sản phẩm thủy sản

Thông tư 46/VBHN-BNNMT được xây dựng trên cơ sở hợp nhất, kế thừa và điều chỉnh từ nhiều văn bản trước đó, bao gồm Thông tư số 26/2016/TT-BNNPTNT, Thông tư số 36/2018/TT-BNNPTNT, Thông tư số 06/2022/TT-BNNPTNT và gần nhất là Thông tư số 09/2025/TT-BNNMT. Việc thống nhất và điều chỉnh giúp loại bỏ sự chồng chéo, đảm bảo hệ thống pháp lý minh bạch, dễ áp dụng cho các cơ quan quản lý và doanh nghiệp.

Phạm vi điều chỉnh được quy định rõ, bao gồm toàn bộ hoạt động kiểm dịch đối với động vật thủy sản giống, thủy sản thương phẩm, cũng như sản phẩm chế biến từ thủy sản trong các khâu vận chuyển, xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập tái xuất, kho ngoại quan và quá cảnh lãnh thổ Việt Nam. Đối tượng áp dụng trải rộng từ cơ quan nhà nước đến các tổ chức, cá nhân tham gia hoạt động kinh doanh và vận chuyển.

Điểm nổi bật của thông tư là quy định cụ thể danh mục động vật, sản phẩm động vật thủy sản phải kiểm dịch, được miễn kiểm dịch, cũng như các trường hợp phải phân tích nguy cơ trước khi nhập khẩu. Điều này giúp hạn chế rủi ro dịch bệnh xâm nhập, đồng thời tạo sự minh bạch cho doanh nghiệp khi lập kế hoạch nhập khẩu nguyên liệu phục vụ chế biến xuất khẩu.

Đối tượng áp dụng của thông tư rất rộng, bao gồm các cơ quan nhà nước, tổ chức và cá nhân liên quan đến hoạt động vận chuyển và thương mại động vật thủy sản. Điều này bao gồm cả doanh nghiệp xuất nhập khẩu, cơ sở nuôi trồng, cơ quan quản lý thú y cấp tỉnh và các chi cục kiểm dịch động vật vùng. Sự mở rộng này phản ánh nhu cầu phối hợp chặt chẽ giữa các bên để đảm bảo tuân thủ pháp luật, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam là một quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn, với các sản phẩm như tôm, cá tra cần được kiểm soát nghiêm ngặt để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Các sửa đổi gần đây, như từ Thông tư 09/2025/TT-BNNMT, còn phân quyền rõ ràng hơn cho Bộ Nông nghiệp và Môi trường, giúp phân cấp thẩm quyền giữa trung ương và địa phương, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý. Tổng thể, phạm vi này không chỉ giới hạn ở nội địa mà còn mở rộng ra các hoạt động quốc tế, thể hiện vai trò của Việt Nam trong chuỗi cung ứng toàn cầu về thủy sản.

Cụ thể hóa quy trình và hồ sơ kiểm dịch

Để đảm bảo tính rõ ràng và thống nhất, thông tư giải thích một loạt từ ngữ chuyên ngành, giúp tránh hiểu lầm trong áp dụng. Chẳng hạn, "mặt hàng xuất khẩu, nhập khẩu" được hiểu là các sản phẩm cùng loại, cùng tên, nhãn hàng hóa từ một cơ sở sản xuất, trong khi "lô hàng" là toàn bộ sản phẩm của một chuyến hàng với cùng vận đơn. Sản phẩm động vật thủy sản có nguy cơ cao bao gồm dạng sơ chế, tươi sống, ướp lạnh hoặc đông lạnh, đòi hỏi kiểm tra nghiêm ngặt hơn so với sản phẩm có nguy cơ thấp đã qua chế biến công nghiệp hoặc thủ công để sử dụng ngay. Những định nghĩa này là nền tảng cho việc phân loại và xử lý, giúp cơ quan kiểm dịch xác định mức độ rủi ro và áp dụng biện pháp phù hợp.

Một nội dung then chốt của Thông tư là hệ thống hóa quy trình hồ sơ đăng ký và khai báo kiểm dịch. Tùy từng trường hợp – như vận chuyển ra khỏi địa bàn tỉnh, xuất nhập khẩu, quá cảnh hay kho ngoại quan – doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ theo mẫu cụ thể, kèm các giấy phép liên quan như giấy chứng nhận kiểm dịch của nước xuất khẩu, giấy phép CITES cho các loài thủy sản nguy cấp, hoặc giấy phép nhập khẩu, xuất khẩu theo quy định.

Thông tư cũng quy định rõ trách nhiệm và thẩm quyền của các cơ quan kiểm dịch. Cơ quan kiểm dịch động vật nội địa, Cục Chăn nuôi và Thú y, hay Chi cục Chăn nuôi và Thú y vùng được phân quyền cụ thể trong từng khâu, từ tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra lâm sàng, lấy mẫu xét nghiệm cho tới cấp giấy chứng nhận kiểm dịch. Đặc biệt, việc áp dụng chứng nhận điện tử được cho phép trong trường hợp Việt Nam và nước xuất khẩu có thỏa thuận, qua đó thúc đẩy quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực nông nghiệp.

Quy trình kiểm dịch còn đi kèm quy định về cách ly bắt buộc tại các cơ sở nuôi trồng, kho bảo quản hoặc phương tiện vận chuyển nhằm đảm bảo an toàn dịch bệnh. Thời gian cách ly được xác định cụ thể: tối đa 10 ngày đối với thủy sản giống, 3 ngày đối với thủy sản thương phẩm. Đây là biện pháp cân bằng giữa kiểm soát dịch bệnh và duy trì hoạt động thương mại.

Bảo vệ an toàn dịch bệnh và chất lượng sản phẩm

Một trong những điểm nhấn quan trọng của văn bản là quy định kiểm dịch nghiêm ngặt đối với thủy sản giống và sản phẩm thủy sản xuất phát từ vùng có dịch. Theo đó, nếu thủy sản giống được vận chuyển từ cơ sở chưa được công nhận an toàn dịch bệnh, cơ quan kiểm dịch bắt buộc phải kiểm tra số lượng, lâm sàng, lấy mẫu xét nghiệm và giám sát toàn bộ quá trình vận chuyển. Trường hợp phát hiện bệnh, giấy chứng nhận kiểm dịch sẽ không được cấp và biện pháp xử lý dịch bệnh phải được triển khai ngay.

Đối với sản phẩm thủy sản thương phẩm và chế biến từ vùng có dịch, quy định yêu cầu bắt buộc xử lý nhiệt hoặc biện pháp chế biến đảm bảo không phát tán mầm bệnh trước khi rời khỏi vùng dịch. Việc kiểm tra bao gói, bảo quản, tình trạng vệ sinh phương tiện vận chuyển được quy định chi tiết, gắn với trách nhiệm giám sát của cơ quan chức năng.

Đối với xuất khẩu, kiểm dịch bao gồm kiểm tra lâm sàng hoặc cảm quan, lấy mẫu theo yêu cầu nước nhập khẩu, và cấp giấy chứng nhận theo Luật Thú y. Chủ hàng chịu trách nhiệm chính, không cần nộp giấy cho hải quan. Nhập khẩu tiêu thụ nội địa yêu cầu cách ly kiểm dịch lên đến 10 ngày cho giống, với lấy mẫu bệnh và thông báo vi phạm nếu phát hiện. Các trường hợp tạm nhập tái xuất hay quá cảnh tương tự, với đăng ký qua Cục Chăn nuôi và Thú y và kiểm tra tại cửa khẩu. Sửa đổi từ Thông tư 36/2018 bổ sung kiểm dịch tại chỗ cho sản phẩm chưa chế biến, giúp linh hoạt cho doanh nghiệp chế xuất. Tổng thể, nội dung này đảm bảo tính khoa học, với thời hạn cụ thể như 5 ngày cho cấp giấy chứng nhận, góp phần nâng cao chất lượng thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Cơ chế này được xem là tuyến phòng thủ quan trọng, ngăn chặn dịch bệnh lây lan trên diện rộng, đồng thời nâng cao niềm tin của thị trường trong và ngoài nước vào chất lượng và an toàn của thủy sản Việt Nam. Trong bối cảnh các thị trường nhập khẩu ngày càng khắt khe về truy xuất nguồn gốc và an toàn dịch bệnh, quy định mới này tạo nền tảng để ngành thủy sản duy trì lợi thế cạnh tranh.

Tác động tới doanh nghiệp và ngành thủy sản Việt Nam

Thông tư mới ra đời đúng vào thời điểm ngành thủy sản Việt Nam đang hướng đến mục tiêu xuất khẩu bền vững với kim ngạch dự kiến đạt trên 9 tỷ USD năm 2025. Các quy định kiểm dịch chặt chẽ được kỳ vọng sẽ nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt là các thị trường lớn như EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản.

Đối với doanh nghiệp, quy trình thủ tục có thể phức tạp hơn ở giai đoạn đầu do yêu cầu chuẩn bị hồ sơ, giấy phép, và tuân thủ cách ly kiểm dịch. Tuy nhiên, về lâu dài, việc kiểm dịch chặt chẽ giúp giảm rủi ro khi xuất khẩu, tránh tình trạng bị trả hàng hoặc cấm nhập khẩu do vi phạm quy định an toàn dịch bệnh. Đây chính là yếu tố giúp nâng cao uy tín của thủy sản Việt Nam trên thị trường toàn cầu.

Ở góc độ quản lý nhà nước, văn bản này giúp phân quyền, phân cấp rõ ràng giữa các cơ quan trung ương và địa phương, hạn chế tình trạng chồng chéo, đồng thời tăng tính chủ động cho các cơ quan thú y tại địa phương trong công tác kiểm dịch. Điều này sẽ góp phần nâng cao hiệu quả phòng chống dịch bệnh, bảo đảm phát triển bền vững cho ngành thủy sản.

Với Thông tư mới về kiểm dịch động vật và sản phẩm thủy sản, khung pháp lý của Việt Nam trong lĩnh vực này đã được hoàn thiện, đồng bộ hơn với yêu cầu hội nhập quốc tế. Những quy định cụ thể về danh mục, hồ sơ, quy trình kiểm dịch, cùng cơ chế phân quyền, phân cấp rõ ràng không chỉ giúp ngăn ngừa dịch bệnh hiệu quả mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại thủy sản. Để tận dụng tối đa lợi ích từ chính sách này, các doanh nghiệp cần chủ động nâng cao năng lực quản lý, tuân thủ nghiêm túc các quy định mới và đồng hành cùng cơ quan chức năng trong việc bảo đảm an toàn dịch bệnh và chất lượng sản phẩm.

Hải Đăng

Ý kiến bạn đọc

Tin khác